Chất làm lạnh

4 loại chất làm lạnh phổ biến sử dụng trong kho lạnh cấp đông

Chất làm lạnh, hay còn gọi là môi chất lạnh, là một chất hóa học có khả năng hấp thụ nhiệt từ một môi trường và truyền nhiệt ra môi trường khác với mục đích làm lạnh hoặc tăng nhiệt độ. Chất làm lạnh được sử dụng trong kho cấp đông nhiều nhất là gas hay còn gọi là dung môi gas.

Trong hệ thống lạnh, chất làm lạnh đóng vai trò trung gian, chuyển nhiệt từ môi trường cần làm lạnh (trong kho) sang môi trường bên ngoài.

Các tiêu chí lựa chọn chất làm lạnh

Khi lựa chọn chất làm lạnh, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Hiệu suất làm lạnh: Khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt. Kho cấp đông cần nhiệt độ xuống âm sâu, nên cần hiệu suất làm lạnh lớn, hấp thụ và tỏa nhiệt sâu.
  • Áp suất làm việc: Ảnh hưởng đến thiết kế và độ bền của hệ thống.
  • Độ an toàn: Không độc hại, không cháy nổ. TCold sử dụng dung môi gas R404 an toàn chống cháy.
  • Tính thân thiện với môi trường: Không gây hại tầng ozone, hiệu ứng nhà kính thấp.

Các loại chất làm lạnh phổ biến trong kho lạnh cấp đông

Nhóm HCFC (Hydrochlorofluorocarbon):

  • Đại diện: R-22
  • Ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh tốt, áp suất làm việc vừa phải.
  • Nhược điểm: Gây suy giảm tầng ozone, hiệu ứng nhà kính cao.
  • Tình trạng: Đã bị cấm sử dụng dần do ảnh hưởng đến môi trường.

Nhóm HFC (Hydrofluorocarbon):

  • Đại diện: R-134a, R-404A, R-407C
  • Ưu điểm: Không gây suy giảm tầng ozone, hiệu suất làm lạnh tốt.
  • Nhược điểm: Hiệu ứng nhà kính cao.
  • Tình trạng: Đang được sử dụng rộng rãi nhưng sẽ bị hạn chế sử dụng trong tương lai do quy định về bảo vệ môi trường.

Nhóm HC (Hydrocarbon):

  • Đại diện: Isobutan (R-600a), Propan (R-290)
  • Ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao, không gây suy giảm tầng ozone, hiệu ứng nhà kính thấp, giá thành rẻ.
  • Nhược điểm: Dễ cháy nổ, yêu cầu thiết kế hệ thống đặc biệt.
  • Tình trạng: Đang được sử dụng ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các hệ thống lạnh nhỏ.

Nhóm tự nhiên:

  • Đại diện: Amoniac (NH3), Carbon dioxide (CO2)
  • Ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao, không gây hại môi trường.
  • Nhược điểm: Amoniac độc hại, CO2 yêu cầu áp suất làm việc cao.
  • Tình trạng: Được sử dụng trong một số hệ thống lạnh công nghiệp lớn.

Xu hướng phát triển của chất làm lạnh

  • Giảm thiểu tác động đến môi trường: Tập trung vào các chất làm lạnh có chỉ số GWP (Global Warming Potential) thấp.
  • Tăng cường hiệu suất: Phát triển các chất làm lạnh có hiệu suất làm lạnh cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • Đảm bảo an toàn: Đảm bảo chất làm lạnh không độc hại, không cháy nổ.
  • Phù hợp với các quy định: Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.

Lựa chọn chất làm lạnh phù hợp

Việc lựa chọn chất làm lạnh phù hợp cho kho lạnh là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và chi phí vận hành của hệ thống. Để đưa ra quyết định chính xác, cần xem xét kỹ các yếu tố sau:

  • Loại kho lạnh: Kho lạnh công nghiệp, thương mại hay gia đình? Mỗi loại có yêu cầu khác nhau về công suất, nhiệt độ và điều kiện làm việc.
  • Công suất làm lạnh: Quy mô của hệ thống lạnh, quyết định lượng chất làm lạnh cần thiết.
  • Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ thấp nhất mà hệ thống cần đạt được.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm của môi trường xung quanh.
  • Yêu cầu về an toàn: Mức độ rủi ro cháy nổ, độc hại.
  • Chi phí: Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và bảo trì.
  • Quy định pháp luật: Các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.

So sánh các chất làm lạnh phổ biến sử dụng trong kho cấp đông

Loại chất làm lạnhƯu điểmNhược điểmỨng dụng phổ biến
HCFC (R-22)Hiệu suất cao, áp suất làm việc vừa phảiGây suy giảm tầng ozone, hiệu ứng nhà kính caoĐã bị cấm sử dụng dần
HFC (R-134a, R-404A)Không gây suy giảm tầng ozone, hiệu suất tốtHiệu ứng nhà kính caoMáy lạnh ô tô, tủ lạnh, kho lạnh nhỏ
HC (R-600a, R-290)Hiệu suất cao, không gây hại môi trường, giá rẻDễ cháy nổTủ lạnh gia đình, kho lạnh nhỏ
Tự nhiên (NH3, CO2)Hiệu suất cao, không gây hại môi trườngAmoniac độc hại, CO2 yêu cầu áp suất caoKho lạnh công nghiệp lớn
So sánh các loại chất làm lạnh phổ biến

Lưu ý:

  • Việc thay thế chất làm lạnh cần được thực hiện bởi các kỹ thuật viên có chuyên môn.
  • Thường xuyên kiểm tra rò rỉ khí gas.
  • Nếu kho cấp đông được lắp đặt bởi cơ sở không uy tín, có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Để được tư vấn về thiết kế kho lạnh sử dụng dung môi gas an toàn, chống cháy và không phá hủy tầng ozone, hãy liên hệ TCold để được tư vấn.

Liên hệ

Nhà máy: Km 11 đường Ngọc Hồi, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
Hotline: 0971.309.863

    Bạn cần giúp đỡ?

    Các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn.

    trợ giúp

    Hotline 0971309863


    Sản phẩm nổi bật

    (1)
    (1)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *